Từ đồng nghĩa với "thuật sĩ"

pháp sư ma thuật sư thầy phù thủy thầy phù thuỷ
người phù phép thầy pháp phù thủy người trừ tà
người khai thị nhà ảo thuật người làm ảo thuật bậc thầy
người làm phép người điều khiển phép thuật người sử dụng phép thuật người thực hiện phép thuật
người diễn ảo thuật người biểu diễn ảo thuật người làm trò ảo thuật người làm phép thuật