Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuế má"
thuế
đánh thuế
thuế khoá
gánh nặng
đóng góp
lệ phí
chi phí
nghĩa vụ
định suất
tăng doanh thu
đè nặng lên
tiền phạt
cước
đánh cước
môi giới
biểu giá
tổn thất
chi phí phát sinh
phí tổn
phí dịch vụ
thuế suất