Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuốc nước"
thuốc lỏng
dược phẩm
thuốc uống
thuốc tiêm
thuốc bôi
thuốc pha
thuốc hòa tan
chất lỏng
hóa chất
mực nước
màu nước
sơn nước
chất nhuộm
chất pha
chất lỏng màu
màu vẽ
màu pha
màu hòa tan
mực pha
mực hòa tan