Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuốc nổ"
dynamite
thuốc nổ TNT
thuốc nổ đen
thuốc nổ nhũ tương
thuốc nổ công nghiệp
thuốc nổ quân sự
thuốc nổ hạt nhân
thuốc nổ tự chế
thuốc nổ bột
thuốc nổ khí
chất nổ
chất nổ công nghiệp
chất nổ quân sự
chất nổ mạnh
chất nổ yếu
bom
mìn
đạn
pháo
chất gây nổ