Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuốc xỉa"
chỉ nha khoa
xỉa răng
dây
sợi
que xỉa
tăm
tăm xỉa
tăm nha khoa
dụng cụ xỉa
dụng cụ nha khoa
tăm tre
tăm bông
tăm xỉa răng
dây chỉ nha khoa
dây xỉa
que nha khoa
dụng cụ làm sạch răng
dụng cụ vệ sinh răng miệng
dụng cụ xỉa răng
dụng cụ xỉa kẽ răng