Từ đồng nghĩa với "thuốn"

dài kéo dài ra kéo ra làm dài hơn
vươn ra ngoài được kéo dài dài ra kéo dài
mở rộng mặt dài cánh tay dài đờ ra
bất động ngơ ngác đứng ngay thuỗn thuồn thuốn
dáng đứng thuỗn vẻ mặt thuỗn thuỗn ra thuỗn lại