Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuốn"
dài
kéo dài ra
kéo ra
làm dài hơn
vươn ra ngoài
được kéo dài
dài ra
kéo dài
mở rộng
mặt dài
cánh tay dài
đờ ra
bất động
ngơ ngác
đứng ngay thuỗn
thuồn thuốn
dáng đứng thuỗn
vẻ mặt thuỗn
thuỗn ra
thuỗn lại