Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuồn"
nhét
dồn
cho vào
đút
bỏ vào
gói
xếp
chèn
đẩy vào
thả
bủa
bẫy
đánh bẫy
giăng
lưới
mạng
đan
che phủ
võng
vải lưới