Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuồng luồng"
rắn
thằn lằn
cá sấu
cá mập
cá lóc
cá trê
cá hổ
cá sủ
cá lươn
cá chình
quái vật
thủy quái
thú dữ
hải quái
thủy sinh vật
cá nước ngọt
cá nước mặn
sinh vật biển
sinh vật nước ngọt
quái thú