Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuộc lòng"
thuộc như lòng bàn tay
thuộc
nhớ
thuộc nhớ
thuộc bài
thuộc ý
thuộc từng câu từng chữ
thuộc từng ngõ ngách
quen thuộc
biết rõ
nắm rõ
thấu hiểu
hiểu rõ
thông thạo
thông suốt
nắm bắt
ghi nhớ
nhớ kỹ
nhớ thuộc
nhớ như in