Từ đồng nghĩa với "thuộc lòng"

thuộc như lòng bàn tay thuộc nhớ thuộc nhớ
thuộc bài thuộc ý thuộc từng câu từng chữ thuộc từng ngõ ngách
quen thuộc biết rõ nắm rõ thấu hiểu
hiểu rõ thông thạo thông suốt nắm bắt
ghi nhớ nhớ kỹ nhớ thuộc nhớ như in