Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuỳ"
thùy
phần
bộ phận
mảnh
khối
cục
nốt
hạt
mô
túi
vùng
khu vực
cấu trúc
bề mặt
lớp
mảng
đoạn
đầu
cành
lá