Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuỷ lôi"
bom nước
mìn nước
đạn ngầm
vũ khí dưới nước
thuỷ đạn
bom ngầm
đạn pháo dưới nước
vật nổ dưới nước
thuỷ pháo
vũ khí hủy diệt
bom tự chế
mìn tự chế
vũ khí chiến tranh
vật nổ
đạn dược
bom
mìn
vũ khí
đạn
sát thương