Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuỷ phân"
phân huỷ
phân tách
phân chia
phân giải
phân lập
phân loại
phân tích
phân phối
phân đoạn
phân rã
phân tán
phân phối
phân bón
phân hủy
phân ly
phân tích hóa học
phân tích sinh học
phân tích vật lý
phân tích dữ liệu
phân tích thống kê