Từ đồng nghĩa với "thuỷ phận"

biên giới đường biên sông hồ chủ quyền
lãnh thổ vùng nước khu vực địa phận
phạm vi ranh giới lãnh hải địa giới
nước giáp ranh vùng giáp ranh đường ranh khu vực nước
đường giới hạn địa bàn vùng lãnh thổ thủy vực