Từ đồng nghĩa với "thuỷ quyến"

nước biển đại dương sông
hồ ao nước ngầm thủy vực
thủy hệ thủy sản thủy sinh thủy quyển
thủy lực thủy văn thủy triều thủy đạo
thủy lộ thủy phận thủy nguồn thủy cảnh