Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuỷ quái"
quái vật
thủy quái
rồng
cá mập
cá sấu
hải quái
quái thú
ma nước
yêu quái
hồ quái
thủy thần
cá thần
thủy yêu
hải yêu
quái vật biển
cá quái
thủy quái vật
hải quái vật
quái vật dưới nước
thủy quái nhân