Từ đồng nghĩa với "thuỷ quăn lục chiến"

lính thuỷ đánh bộ lính thuỷ lính bộ lính chiến
quân nhân chiến sĩ binh lính lực lượng vũ trang
đội quân quân đội lực lượng thủy quân
thủy quân lục chiến biển đại dương sông
hồ ao nước khí quyển