Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuỷ quăn lục chiến"
lính thuỷ đánh bộ
lính thuỷ
lính bộ
lính chiến
quân nhân
chiến sĩ
binh lính
lực lượng vũ trang
đội quân
quân đội
lực lượng
thủy quân
thủy quân lục chiến
biển
đại dương
sông
hồ
ao
nước
khí quyển