Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuỷ sản"
hải sản
cá
tôm
nghêu
sò
mực
hàu
cua
ốc
rau câu
hải sâm
cá biển
cá nước ngọt
thủy sản nuôi
thủy sản tự nhiên
tảo biển
sinh vật biển
động vật thủy sinh
thực vật thủy sinh
thủy sản chế biến