Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuỷ tai"
lũ
lụt
sóng thần
bão
lũ quét
ngập lụt
thủy triều
mưa lớn
sạt lở
động đất
cơn bão
lũ lụt
thủy hại
nước dâng
cơn lũ
lũ lụt nghiêm trọng
thiên tai
thảm họa tự nhiên
nước lũ
cơn mưa