Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuỷ thổ"
khí hậu
địa hình
môi trường
thổ nhưỡng
khí quyển
điều kiện sống
sức khỏe
nhiệt độ
ẩm độ
thời tiết
đặc điểm địa lý
đặc điểm khí hậu
điều kiện tự nhiên
điều kiện khí hậu
địa chất
hệ sinh thái
cảnh quan
tình trạng sức khỏe
sinh thái
khí hậu vùng miền