Từ đồng nghĩa với "thuỷ thổ"

khí hậu địa hình môi trường thổ nhưỡng
khí quyển điều kiện sống sức khỏe nhiệt độ
ẩm độ thời tiết đặc điểm địa lý đặc điểm khí hậu
điều kiện tự nhiên điều kiện khí hậu địa chất hệ sinh thái
cảnh quan tình trạng sức khỏe sinh thái khí hậu vùng miền