Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thà là"
thà
thà rằng
thà cứ
thà để
thà chọn
thà sống
thà chết
thà không
thà làm
thà chịu
thà nói
thà đi
thà ở
thà chấp nhận
thà hy sinh
thà từ bỏ
thà dứt khoát
thà quyết tâm
thà chấp nhận
thà chờ đợi