Từ đồng nghĩa với "thà là"

thà thà rằng thà cứ thà để
thà chọn thà sống thà chết thà không
thà làm thà chịu thà nói thà đi
thà ở thà chấp nhận thà hy sinh thà từ bỏ
thà dứt khoát thà quyết tâm thà chấp nhận thà chờ đợi