Từ đồng nghĩa với "thà là k"

thà không đừng chẳng
mình không thể không thể không muốn không làm
không phải không có không chấp nhận không đồng ý
không ủng hộ không chấp thuận không chấp nhận không chấp nhận
không chấp nhận không chấp nhận không chấp nhận không chấp nhận