Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thài lài"
thài lài
người Thái Lan
người Thái
Thái
cây thài lài
cây cỏ
cây dại
cây hoang
cây thân cỏ
cây xanh
cây lá nhọn
cây mọc hoang
cây ẩm
cây hoa xanh
cây thải
thải đợ
chất thải
nước thải
chất không cần thiết
chất không có tác dụng