Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thành bộ"
thành phần
tổ chức
cơ cấu
nhóm
đoàn thể
liên minh
hội
cụm
tập hợp
kết hợp
nối tiếp
theo bộ
tuần tự
liên tiếp
phân bộ
phân nhóm
đơn vị
bộ phận
các bộ
các thành phần