Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thành một dòng"
hợp dòng
hợp lưu
giao nhau
giao thoa
hợp nhất
đổ vào
chảy vào
kết hợp
hội tụ
hợp nhất dòng
sát nhập
liên kết
hợp nhất sông
đoàn tụ
hợp nhất nước
hợp dòng sông
hợp lưu nước
hợp dòng chảy
hợp lưu dòng
hợp lưu nhánh