Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thành ngữ"
thành ngữ
cách diễn đạt thành ngữ
biểu thức
cụm từ
cách nói
ngôn ngữ
thông tục
phương ngữ
biệt ngữ
đặt cụm từ
bản ngữ
câu thành ngữ
câu nói
câu tục ngữ
câu diễn đạt
câu văn
câu nói thông dụng
câu nói quen thuộc
câu nói dân gian
câu nói cổ truyền