Từ đồng nghĩa với "thành phục"

dễ phục tùng dễ quy phục tuân thủ cúi đầu xuống
dễ chịu ngoan ngoãn ngoan bằng lòng
phục tùng chịu phục vâng lời nhường nhịn
hòa nhã thỏa hiệp đồng ý chấp nhận
khuất phục tôn trọng hạ mình nhún nhường