Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thành sự"
trở thành
hiện thực hóa
ra đời
thực hiện
biến thành
hình thành
được thực hiện
thành lập
thành công
đạt được
thực thi
có mặt
xuất hiện
được hình thành
được ra đời
trở nên
thành tựu
thành quả
được hoàn thành
được thực hiện hóa