Từ đồng nghĩa với "thành tán rộng"

giao ban họp giao ban phiên họp họp
giao nhiệm vụ kiểm điểm bàn giao giao việc
đợt giao tập hợp phân công hợp tác
thảo luận điều phối quản lý thống nhất
điều hành phân tích tổng kết báo cáo