Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thành tán rộng"
giao ban
họp giao ban
phiên họp
họp
giao nhiệm vụ
kiểm điểm
bàn giao
giao việc
đợt giao
tập hợp
phân công
hợp tác
thảo luận
điều phối
quản lý
thống nhất
điều hành
phân tích
tổng kết
báo cáo