Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thành tạo"
hình thành
tạo ra
sản sinh
phát sinh
cấu thành
hình thành nên
tạo nên
sản xuất
biến đổi
phát triển
tạo lập
thành lập
cấu tạo
hình thành tự nhiên
tạo dựng
khởi tạo
định hình
chế tạo
tạo thành
hình thành cấu trúc