Từ đồng nghĩa với "thành uỷ viên"

uỷ viên ban chấp hành uỷ viên thành viên ban chấp hành thành viên
cán bộ đảng đảng viên lãnh đạo thành phố chức sắc đảng
đại biểu người đại diện cán bộ lãnh đạo người đứng đầu
thành uỷ ban chấp hành đảng bộ cơ quan đảng đảng bộ thành phố
ủy ban hội đồng cơ quan chính quyền nhà lãnh đạo