Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thành đinh"
thành trì
tường thành
lâu đài
pháo đài
thành
công sự
bức tường
hào
công trình phòng thủ
đồn
trại lính
thành quách
thành lũy
căn cứ
đại bản doanh
pháo đài quân sự
thành phố
khu vực bảo vệ
bảo tàng thành
thành cổ