Từ đồng nghĩa với "thành đồng"

thành đồng bức thành thành trì pháo đài
bức tường lực lượng bảo vệ vững chắc kim loại
đồng đồng thau màu đồng nâu kim loại
nâu vững như thành đồng bảo vệ công sự
công trình kiên cố bảo vệ vững chắc tượng trưng