Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thành đồng"
thành đồng
bức thành
thành trì
pháo đài
bức tường
lực lượng bảo vệ
vững chắc
kim loại
đồng
đồng thau
màu đồng
nâu kim loại
nâu
vững như thành đồng
bảo vệ
công sự
công trình
kiên cố
bảo vệ vững chắc
tượng trưng