Từ đồng nghĩa với "thày"

thầy người can thiệp người xen vào người dòm ngó
người chỉ đạo người quản lý người giám sát người điều hành
người hướng dẫn người khuyên bảo người chỉ bảo người góp ý
người phê bình người phán xét người can thiệp vào người soi mói
người nhúng tay người tham gia người theo dõi người quan sát