Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thá"
thá
thứ
loại
hạng
cái
đồ
vật
sự việc
người
kẻ
đối tượng
hạng người
thằng
con
món
chuyện
vụ
cái thá
cái gì
cái quái
cái đấy