Từ đồng nghĩa với "thái bình"

hoà bình bình yên an yên bình an
yên tĩnh ổn định bình tĩnh thanh thản
yên ổn bình lặng êm ấm êm ái
yên lặng hài hòa thanh bình không đổ máu
không bị quấy rầy trung lập bất bạo động yên ả
êm thấm