Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thám"
thám tử
trinh thám
thám tử cảnh sát
thám tử trinh thám
điều tra viên
gián điệp
người giám sát
thám
cảnh sát
sĩ quan cảnh sát
sĩ quan
nhà phân tích
đặc vụ
thanh tra
công tố viên
đội trưởng
người cung cấp thông tin
điều tra
khám phá
phát hiện