Từ đồng nghĩa với "thám hiểm"

khám phá thăm dò khảo sát nghiên cứu
kiểm tra thông dò tìm kiếm đi sâu vào
xem xét kỹ lưỡng săn lùng khám nghiệm khảo sát tỉ mỉ
khám phá bí ẩn khám phá vùng đất mới khám phá thiên nhiên khám phá văn hóa
khám phá khoa học khám phá lịch sử khám phá tài nguyên khám phá tiềm năng