Từ đồng nghĩa với "thám sát"

trinh sát thám tử do thám theo dõi
sự do thám người theo dõi người trinh sát tuần tra
lùng tìm tìm kiếm hộ tống sự đi trinh sát
người tìm đường người đi đường nhà thám hiểm tàu thám thính
chim rụt cổ người tiên phong trinh sát tài năng theo sát