Từ đồng nghĩa với "thám thính"

dò tìm theo dõi thu thập thông tin khảo sát
nghe ngóng điều tra tìm hiểu xem xét
quan sát thăm dò khám phá tìm kiếm
đánh giá phân tích giám sát truy tìm
lần theo điều tra tình hình thẩm tra khảo cứu