Từ đồng nghĩa với "thán từ"

lời nói xen vào sự nói xen vào ngắt lời thốt lên
kêu lên gọi kêu
thán phục thán thưởng thán từ cảm thán thán từ biểu cảm
thán từ ngắt lời thán từ kêu gọi thán từ phản ứng thán từ bộc lộ
thán từ thể hiện thán từ cảm xúc thán từ diễn đạt thán từ nhấn mạnh
thán từ tán thưởng