Từ đồng nghĩa với "thán từ dở"

thán từ từ cầm từ ngữ từ vựng
từ loại từ biểu đạt từ cảm thán từ diễn đạt
từ cảm xúc từ ngữ cảm thán từ thể hiện từ nói
từ lóng từ địa phương từ thông dụng từ cổ
từ mới từ viết tắt từ ghép từ đơn