Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tháng"
tháng dương lịch
tháng âm lịch
tháng một
tháng hai
tháng ba
tháng tư
tháng năm
tháng sáu
tháng bảy
tháng tám
tháng chín
tháng mười
tháng mười một
tháng mười hai
ngày tháng
khoảng thời gian
tuần
thời gian
thời kỳ
kỳ hạn
tháng nghỉ