Từ đồng nghĩa với "tháng ngày"

ngày tháng thời gian thời điểm ngày
tháng khoảng thời gian thời kỳ mốc thời gian
thời gian biểu lịch lịch trình thời gian cụ thể
ngày giờ tháng năm thời gian lịch thời gian thực
thời gian đã qua thời gian tương lai thời gian hiện tại thời gian lịch sử