Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thánh chỉ"
lệnh vua
sắc chỉ
thánh lệnh
mệnh lệnh
chỉ dụ
chỉ thị
quyết định
hào quang
linh thiêng
lễ
ban phước
nghi thức
biểu tượng
bí tích
tín ngưỡng
tôn kính
truyền thuyết
tín hiệu
thần thánh
thánh thiện