Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thánh thể"
bí tích thánh thể
phụng vụ thánh thể
thánh lễ
Tiệc Thánh
bánh quế
sự hiệp thông
người hiệp thông
thánh hiến
thánh hóa
thân thể
thánh tích
thánh đường
thánh mẫu
thánh thần
thánh thiện
thánh lễ hóa
thánh đường hóa
thánh phụ
thánh nhân
thánh ca