Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thánh địa"
đất thánh
chỗ thầm kín
nơi tôn nghiêm
đền thờ
bàn thờ
thánh đường
thánh thất
chùa
miếu
thánh tích
nơi linh thiêng
nơi thờ cúng
địa điểm tôn thờ
thánh địa linh thiêng
nơi thờ phụng
nơi thánh
địa điểm thánh
khu vực tôn nghiêm
nơi thờ
thánh quang