Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tháp"
tháp chuông
tháp pháo
tháp canh
đài
cột trụ
cột
cột buồm
pháo đài
thành trì
đồn luỹ
lâu đài
tháp
tháp vô tuyến truyền hình
tháp bút
tháp nước
tháp tín hiệu
tháp quan sát
tháp gió
tháp ánh sáng
tháp điện