Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tháp tùng"
hộ tống
đi cùng
đồng hành
tháp tùng
cùng đi
hỗ trợ
giúp việc
đi theo
tháp tùng
đi kèm
đi theo sau
hỗ trợ
đi bên
tháp tùng
đi cùng nhau
đi cùng với
đi cùng đoàn
đi cùng phái đoàn
tháp tùng
đi cùng lãnh đạo