Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tháu cáy"
lừa đảo
mánh khóe
đánh lừa
thay thế
thay phiên
giả mạo
mạo danh
đánh tráo
lừa gạt
thay đổi
thay mặt
thay thế
đổi chác
đổi vai
thay người
thay thế chức năng
thay áo
thay đổi hình thức
thay đổi vai trò
thay thế công việc