Từ đồng nghĩa với "thâm hụt"

thiếu hụt khuyết thiếu mất mát suy giảm
giảm sút thua lỗ khiếm khuyết sụt giảm
bớt đi giảm bớt tổn thất lỗ
kém hiệu quả không đủ vắng mặt không đạt
suy yếu giảm thiểu thua thiệt bất cập